DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với quê hương Các Mác / Trần Đương (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2004 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp một số tư liệu và hình ảnh về mối quan hệ tốt đẹp giữa chủ tịch Hồ Chí Minh với nhân dân Đức anh em qua những năm tháng hoạt động trên quê hương Các Mác và qua các cuộc tiếp xúc thân tình với các vị lãnh tụ, các nhà hoạt động xã hội, những người lao động chân tay và trí óc, các tầng lớp nhân dân Đức từ những thập kỷ đầu của thế kỷ XX |
Từ khóa tự do
| Quan hệ chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đương, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V002070 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(10): V002071-4, V002076-80, V002084 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(4): V002069, V002081-3 |
|
000
| 00979nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1059 |
---|
008 | 070203s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024051|blongtd|y20070203140200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bH6781M |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh với quê hương Các Mác /|cTrần Đương (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2004 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp một số tư liệu và hình ảnh về mối quan hệ tốt đẹp giữa chủ tịch Hồ Chí Minh với nhân dân Đức anh em qua những năm tháng hoạt động trên quê hương Các Mác và qua các cuộc tiếp xúc thân tình với các vị lãnh tụ, các nhà hoạt động xã hội, những người lao động chân tay và trí óc, các tầng lớp nhân dân Đức từ những thập kỷ đầu của thế kỷ XX |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
600 | 14|aMác, Các |
---|
653 | 4|aQuan hệ chính trị |
---|
700 | 0|aTrần Đương,|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V002070 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(10): V002071-4, V002076-80, V002084 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(4): V002069, V002081-3 |
---|
890 | |a15|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002070
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002071
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002072
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002073
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002074
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002076
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002077
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002078
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002079
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|