|
000
| 00831nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9819 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15231 |
---|
005 | 202203021103 |
---|
008 | 160908s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220302110304|bquyennt|c20220302110245|dquyennt|y20160908134800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a155.24|bJ661|223 |
---|
100 | 1|aJohnson, Spencer |
---|
245 | 10|aAi lấy miếng pho mát của tôi? =|bWho moved my cheese?/|cSpencer Johnson; Nguyễn Văn Phước dịch ... [và những người khác]. |
---|
246 | 11|aWho moved my cheese? |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aChange (Psychology) |
---|
653 | 4|aThay đổi (Tâm lý học) |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Phước|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V035574 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035574
|
Q7_Kho Mượn
|
155.24 J661
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào