|
000
| 01080nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15224 |
---|
005 | 202001041050 |
---|
008 | 160908s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104105019|bquyennt|c20190924091525|ddinhnt|y20160908100100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bG9581|223 |
---|
100 | 1|aGuillebeau, Chris. |
---|
245 | 10|aKhởi nghiệp với 100 đôla :|bHãy phát minh lại cách bạn kiếm sống, thực hiện điều bạn yêu thích và sáng tạo một tương lai mới /|cChris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà dịch; Hồng Tú, Thanh Huyền hiệu đính. |
---|
246 | 11|aThe & 100 startup |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2013. |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aNăng lực kinh doanh |
---|
653 | 4|aEntrepreneurship |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp mới|xQuản lý |
---|
653 | 4|aNew business enterprises|xManagement. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aThanh Huyền,|eHiệu đính |
---|
700 | 0|aHồng Tú,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aLê, Thị Minh Hà,|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V035565 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035565
|
Q7_Kho Mượn
|
658.11 G9581
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|