|
000
| 00918nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9811 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15223 |
---|
005 | 202001041049 |
---|
008 | 160908s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104104950|bquyennt|c20180825034817|dlongtd|y20160908095000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.3|bM2171|223 |
---|
100 | 0|aMai Hoa |
---|
245 | 10|a7 Tính cách cần thiết của nhân viên :|bKinh nghiệm thực tế trong 500 doanh nghiệp lớn nhất thế giới /|cMai Hoa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2008. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aSuccess in business |
---|
653 | 4|aThành công trong kinh doanh |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
653 | 4|aPersonnel management |
---|
653 | 4|aQuản lý nhân sự |
---|
653 | 4|aPsychology, Applied. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V035583 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035583
|
Q7_Kho Mượn
|
650.3 M2171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào