|
000
| 00879nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9800 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15212 |
---|
005 | 202405071145 |
---|
008 | 160907s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240507114532|btainguyendientu|c20200104104607|dquyennt|y20160907101800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.872|bT871|223 |
---|
100 | 0|aTrung Đức |
---|
245 | 10|aFacebook Marketing từ A đến Z /|cTrung Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2014. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
630 | 00|aFacebook (Tài nguyên điện tử) |
---|
630 | 00|aFacebook (Electronic resource) |
---|
653 | 4|aInternet marketing |
---|
653 | 4|aMạng xã hội|xTài nguyên mạng máy tính |
---|
653 | 4|aMarketing trên internet |
---|
653 | 4|aSocial networks|xComputer network resources |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004403 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004403
|
Q7_Kho Mượn
|
658.872 T871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào