DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh; cơ sở hình thành và phat triển; Tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề: dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, về chủ nghĩa xã hội và con người, về Đảng cộng sản Việt Nam, về đại đoàn kết dân tộc và đại đoàn kết quốc tế, về xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân, về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới. |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(20): V038553-6, V038563, V038571-3, V038576-9, V038582, V038584-7, V038596-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(10): V038559-62, V038564-7, V038583, V038590 |
|
000
| 01276nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15206 |
---|
008 | 160907s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034805|blongtd|y20160907090400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bG434tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh; cơ sở hình thành và phat triển; Tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề: dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, về chủ nghĩa xã hội và con người, về Đảng cộng sản Việt Nam, về đại đoàn kết dân tộc và đại đoàn kết quốc tế, về xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân, về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aChính trị |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(20): V038553-6, V038563, V038571-3, V038576-9, V038582, V038584-7, V038596-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(10): V038559-62, V038564-7, V038583, V038590 |
---|
890 | |a30|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V038553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V038554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V038555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V038556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V038559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V038560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V038561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V038563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V038564
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V038565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|