|
000
| 00909nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15205 |
---|
005 | 202203021100 |
---|
008 | 160907s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220302110019|bquyennt|c20220302105844|dquyennt|y20160907084600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.113|bS452|223 |
---|
100 | 1|aSeelig, Tina |
---|
245 | 10|aNếu tôi biết được khi còn 20 =|bWhat I wish I knew when I was 20 /|cTina L. Seelig; Hồng Nhật dịch. |
---|
246 | 13|aWhat I wish I knew when I was 20 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2013 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c20 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aĐổi mới công nghệ |
---|
653 | 4|aKhả năng sáng tạo |
---|
653 | 4|aGiáo dục nghề nghiệp|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aHọc để làm việc chuyển tiếp|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 0|aHồng Nhật,|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V035569 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035569
|
Q7_Kho Mượn
|
370.113 S452
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào