|
000
| 00948nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9790 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15202 |
---|
008 | 160906s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034804|blongtd|y20160906092000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.1|bF9619Y|223 |
---|
100 | 1|aFukuzawa, Yukichi,|d1834-1901. |
---|
245 | 10|aKhuyến học :|bHay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản /|cFukuzawa Yukichi; Phạm Hữu Lợi dịch. |
---|
246 | 11|aAn encouragement of learning |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2014 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|a Education|zJapan. |
---|
653 | 4|aEducation|xPhilosophy |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xTriết lý |
---|
653 | 4|aGiáo dục|zNhật bản |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
700 | 1|aPhạm, Hữu Lợi,|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(3): V035561, V035579, V035585 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047132 |
---|
890 | |a4|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035561
|
Q7_Kho Mượn
|
370.1 F9619Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035579
|
Q7_Kho Mượn
|
370.1 F9619Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035585
|
Q7_Kho Mượn
|
370.1 F9619Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1 F9619Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|