|
000
| 00729nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9780 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15192 |
---|
008 | 160826s1990 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034759|blongtd|y20160826105700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a664|bH3238|223 |
---|
100 | 1|aHarry, Mikel J. |
---|
245 | 10|aSix sigma producibility analysis and process characterization /|cbyMikel J. Harry, J. Ronald Lawson, Ph.D. |
---|
260 | |aU.S.A :|bMotorola INC,|c1990 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) ;|c28 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | |aProcess characterization |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004488 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004488
|
Q7_Kho Mượn
|
664 H3238
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào