|
000
| 00675nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9779 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15191 |
---|
005 | 202001041041 |
---|
008 | 160826s1988 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104104110|bquyennt|c20180825034758|dlongtd|y20160826104600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bH3238|223 |
---|
100 | 1|aHarry, Mikel J. |
---|
245 | 10|aSix sigma Mechanical Design Tolerancing /|cbyMikel J. Harry, Reigle Stewart |
---|
260 | |aU.S.A :|bMotorola INC,|c1988 |
---|
300 | |a60 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | |aMechanical Design Tolerancing |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004493
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 H3238
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào