thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 332.1 N4994K
    Nhan đề: Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng /

DDC 332.1
Tác giả CN Nguyễn, Minh Kiều,
Nhan đề Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tài chính, 2013
Mô tả vật lý 441 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Gồm 2 phần, phần 1 trình bày các vấn đề: cho vay khách hàng doanh nghiệp, cho thuê tài chính, tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng. Phần 2 đề cập đến thẩm định tín dụng ngân hàng ở các khía cạnh: thẩm định tín dụng ngắn hạn, trung và dài hạn, thẩm định tài trợ xuất nhập khẩu, xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, thẩm định tài sản đảm bảo nợ vay, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro trong hoạt động tín dụng, tín dụng và thẩm định tín dụng cá nhân.
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Tín dụng ngân hàng
Từ khóa tự do Thẩm định tín dụng
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(32): V037667, V037929, V037939-40, V038642-4, V038646-8, V038652-7, V038660-1, V038846, V039636-42, V039648-9, V039651-2, V039654-5
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(24): V037909, V037912, V037941-4, V038645, V038649-51, V038658-9, V038844-5, V038847-9, V039643-7, V039650, V039653
000 01190nam a2200289 p 4500
0019772
0022
00415184
005202308060950
008160826s2013 vm| vie
0091 0
039|a20230806095034|bquyennt|c20180825034752|dlongtd|y20160826090500|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a332.1|bN4994K|223
1001|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS.
24510|aTín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng /|cNguyễn Minh Kiều
260|aHà Nội : |bTài chính, |c2013
300|a441 tr. ; |c24 cm.
520|aGồm 2 phần, phần 1 trình bày các vấn đề: cho vay khách hàng doanh nghiệp, cho thuê tài chính, tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng. Phần 2 đề cập đến thẩm định tín dụng ngân hàng ở các khía cạnh: thẩm định tín dụng ngắn hạn, trung và dài hạn, thẩm định tài trợ xuất nhập khẩu, xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, thẩm định tài sản đảm bảo nợ vay, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro trong hoạt động tín dụng, tín dụng và thẩm định tín dụng cá nhân.
541|aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành
6534|aTài chính
6534|aTín dụng ngân hàng
6534|aThẩm định tín dụng
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
691|aTài chính ngân hàng
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(32): V037667, V037929, V037939-40, V038642-4, V038646-8, V038652-7, V038660-1, V038846, V039636-42, V039648-9, V039651-2, V039654-5
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(24): V037909, V037912, V037941-4, V038645, V038649-51, V038658-9, V038844-5, V038847-9, V039643-7, V039650, V039653
890|a56|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V037667 Q12_Kho Lưu 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 1
2 V037909 Q12_Kho Mượn_01 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 2
3 V037912 Q12_Kho Mượn_01 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 3
4 V037929 Q12_Kho Lưu 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 4
5 V037939 Q12_Kho Lưu 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 5
6 V037940 Q12_Kho Lưu 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 6
7 V037941 Q12_Kho Mượn_01 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 7
8 V037942 Q12_Kho Mượn_01 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 8
9 V037943 Q12_Kho Mượn_01 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 9
10 V037944 Q12_Kho Mượn_01 332.1 N4994K Sách mượn về nhà 10