DDC
| 371 |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên / Hồ Chí Minh ; Đào Đậu (tuyển chọn) |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 426 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các bài viết, thư, các tác phẩm của Đảng và Bác Hồ nhằm giáo dục thannh niên và vận dụng trong hoàn cảnh mới : Một số tác phẩm như : Gửi thanh niên Việt Nam, cách mệnh,... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Đào Đậu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(3): V002055, V002058, V002061 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(9): V002053, V002056-7, V002060, V002062-3, V002065, V002067-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(2): V002059, V002066 |
|
000
| 00837nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 977 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1054 |
---|
008 | 070203s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024050|blongtd|y20070203102400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a371|bH6781M|221 |
---|
100 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh về giáo dục thanh niên /|cHồ Chí Minh ; Đào Đậu (tuyển chọn) |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a426 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các bài viết, thư, các tác phẩm của Đảng và Bác Hồ nhằm giáo dục thannh niên và vận dụng trong hoàn cảnh mới : Một số tác phẩm như : Gửi thanh niên Việt Nam, cách mệnh,... |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aGiáo dục |
---|
700 | 0|aĐào Đậu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V002055, V002058, V002061 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(9): V002053, V002056-7, V002060, V002062-3, V002065, V002067-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V002059, V002066 |
---|
890 | |a14|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002055
|
Q12_Kho Lưu
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002058
|
Q12_Kho Lưu
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002060
|
Q12_Kho Lưu
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002061
|
Q12_Kho Lưu
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|