|
000
| 00925nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15181 |
---|
005 | 202001041039 |
---|
008 | 160825s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070658110 |
---|
039 | |a20200104103941|bquyennt|c20180825034749|dlongtd|y20160825095900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bU45|223 |
---|
100 | 1|aUlrich, Karl T. |
---|
245 | 10|aProduct design and development /|cKarl T. Ulrich, Steven D. Eppinger. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1995. |
---|
300 | |axxiii, 289 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aIndustrial management |
---|
653 | 4|aProduction management. |
---|
653 | 4|aNew products|xManagement |
---|
653 | 4|aIndustrial engineering |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aEppinger, Steven D. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004461
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 U45
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|