|
000
| 00833nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9767 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15179 |
---|
005 | 202001041039 |
---|
008 | 160824s1976 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471940771 |
---|
039 | |a20200104103917|bquyennt|c20180825034748|dlongtd|y20160824144700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4034|bW593|223 |
---|
100 | 1|aWhitehouse, Gary E.,|d1938- |
---|
245 | 10|aApplied operations research :|bA survey /|cGary E. Whitehouse, Ben L. Wechsler. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1976. |
---|
300 | |axi, 434 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aOperations research |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aWechsler, Ben L.,|d1921-|ejoint author. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004466 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004466
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4034 W593
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|