|
000
| 00918nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9766 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15178 |
---|
005 | 202006121509 |
---|
008 | 160824s1987 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471880159 |
---|
039 | |a20200612150957|bnghiepvu|c20200304113836|dquyennt|y20160824143500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.82|bH23617|223 |
---|
100 | 1|aLewis, James P.,|d1941- |
---|
245 | 10|aHandbook of human factors /|c[edited by] Gavriel Salvendy. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1987. |
---|
300 | |axxiv, 1874 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aHuman engineering|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aSalvendy, Gavriel,|d1938- |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004464 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004464
|
Q7_Kho Mượn
|
620.82 H23617
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|