DDC
| 658.401 |
Nhan đề
| Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thuý chủ biên ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung quyển sách bao gồm: lợi ích, nội dung, quá trình lập KHKD; các kế hoạch bộ phận cần thiết trong KHKD; các công cụ hỗ trợ cho việc lập KHKD. Phần cuối có một số bài tập phân tích tình huống. |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch kinh doanh |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Trí Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Thuý |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V037817, V037819-20, V037824-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(36): V037818, V037821-3, V037826-9, V040109-13, V045250-69, V045410-2 |
|
000
| 01237nam a2200373 # 4500 |
---|
001 | 9762 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15174 |
---|
005 | 202308040943 |
---|
008 | 230804s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804094305|bquyennt|c20220413154646|dbacntp|y20160823151000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.401|bK241h|223 |
---|
245 | 00|aKế hoạch kinh doanh /|cPhạm Ngọc Thuý chủ biên ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 291 |
---|
520 | |aNội dung quyển sách bao gồm: lợi ích, nội dung, quá trình lập KHKD; các kế hoạch bộ phận cần thiết trong KHKD; các công cụ hỗ trợ cho việc lập KHKD. Phần cuối có một số bài tập phân tích tình huống. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aKế hoạch kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLê, Nguyễn Hậu |
---|
700 | 1|aPhạm, Tuấn Cường |
---|
700 | 1|aTạ, Trí Nhân |
---|
700 | 11|aPhạm, Ngọc Thuý |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V037817, V037819-20, V037824-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(36): V037818, V037821-3, V037826-9, V040109-13, V045250-69, V045410-2 |
---|
890 | |a41|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V037817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V037818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:14-01-2019
|
|
|
3
|
V037819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V037820
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V037821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|