DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Đỗ, Phú Trần Tình |
Nhan đề
| Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết, tình huống thực tế, bài tập / Đỗ Phú Trần Tình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2011 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về đầu tư và dự án đầu tư; phương pháp lập dự án đầu tư; phân tích tổng quan tình hình kinh tế - xã hội và thị trường của dự án; phân tích kỹ thuật và tổ chức nhân lực của dự án; phân tích tài chính của dự án đầu tư; phân tích lợi ích kinh tế xã hội, phân tích độ nhạy và rủi ro của dự án đầu tư; thẩm định dự án đầu tư... |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Đầu tư |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(1): V048449 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(31): V037789-808, V040934-43, V048450 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): V048446-8 |
|
000
| 01263nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 9761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15173 |
---|
005 | 202308030856 |
---|
008 | 230803s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230803085646|bquyennt|c20200102110413|dquyennt|y20160823150000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.6|bG108tr|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Phú Trần Tình |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : |bLý thuyết, tình huống thực tế, bài tập / |cĐỗ Phú Trần Tình |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2011 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 326 |
---|
520 | |aTổng quan về đầu tư và dự án đầu tư; phương pháp lập dự án đầu tư; phân tích tổng quan tình hình kinh tế - xã hội và thị trường của dự án; phân tích kỹ thuật và tổ chức nhân lực của dự án; phân tích tài chính của dự án đầu tư; phân tích lợi ích kinh tế xã hội, phân tích độ nhạy và rủi ro của dự án đầu tư; thẩm định dự án đầu tư... |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư |
---|
653 | 4|aKinh tế|xĐầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V048449 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(31): V037789-808, V040934-43, V048450 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048446-8 |
---|
890 | |a35|b148|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V037789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V037790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V037791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V037792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V037793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 G108tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|