DDC
| 658.812 |
Nhan đề
| Công nghệ chăm sóc khách hàng : 100 giải pháp xử lý dịch vụ khách hàng / Trung tâm Thông tin và Tư vấn doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhà quản lý |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp và kỹ năng liên quan đến các chi tiết trong quản lý bán hàng, các chi tiết thực hành mà người làm kinh doanh không thể coi nhẹ, đó là các chi tiết trên từng lĩnh vực, theo từng bước, từng khâu, từng quy trình và từng khía cạnh của công tác quản lý bán hàng |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ khách hàng |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Viện nghiên cứu và Đào tạo về quản lý. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(9): V049657-60, V049666, V049673-5, V049680 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): V049682-91 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(35): V037508-13, V037515-6, V037518, V037701-3, V037707-10, V037715, V037717, V037720, V049661-5, V049667-72, V049676-9, V049681 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(19): V037514, V037711, V037713-4, V037718-9, V049692-704 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): V037504-7, V037517, V037704-6, V037712, V037716 |
|
000
| 01149nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9751 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15163 |
---|
005 | 202006150941 |
---|
008 | 160822s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200615094112|bnghiepvu|c20200106093923|dnhungtth|y20160822082000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.812|bC455ngh|223 |
---|
245 | 00|aCông nghệ chăm sóc khách hàng :|b100 giải pháp xử lý dịch vụ khách hàng /|cTrung tâm Thông tin và Tư vấn doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a401 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhà quản lý |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp và kỹ năng liên quan đến các chi tiết trong quản lý bán hàng, các chi tiết thực hành mà người làm kinh doanh không thể coi nhẹ, đó là các chi tiết trên từng lĩnh vực, theo từng bước, từng khâu, từng quy trình và từng khía cạnh của công tác quản lý bán hàng |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aDịch vụ khách hàng |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu và Đào tạo về quản lý.|bTrung tâm Thông tin và Tư vấn doanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(9): V049657-60, V049666, V049673-5, V049680 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): V049682-91 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(35): V037508-13, V037515-6, V037518, V037701-3, V037707-10, V037715, V037717, V037720, V049661-5, V049667-72, V049676-9, V049681 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(19): V037514, V037711, V037713-4, V037718-9, V049692-704 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): V037504-7, V037517, V037704-6, V037712, V037716 |
---|
890 | |a83|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V037504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V037505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V037506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V037507
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V037508
|
Q12_Kho Lưu
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037509
|
Q12_Kho Lưu
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037510
|
Q12_Kho Lưu
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037511
|
Q12_Kho Lưu
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037512
|
Q12_Kho Lưu
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037513
|
Q12_Kho Lưu
|
658.812 C455ngh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|