|
000
| 00851nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15162 |
---|
005 | 202204201311 |
---|
008 | 160820s1971 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471573558 |
---|
039 | |a20220420131144|bbacntp|c20180825034730|dlongtd|y20160820102100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a001.424|bM3791|223 |
---|
100 | 1|aMartin, Michael J. C. |
---|
245 | 10|aCase exercises in operations research /|cMichael J. C. Martin, Raymond A. Denison |
---|
260 | |aLondon/New York, : |bWiley-Interscience,|c1971. |
---|
300 | |axvii, 210 p. :|billus. maps ;|c23 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 158-159. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aOperations research|xCase studies. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aDenison, Raymond A.,|ejoint author. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004522 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004522
|
Q7_Kho Mượn
|
001.424 M3791
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|