|
000
| 00956nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15161 |
---|
005 | 202001060908 |
---|
008 | 160820s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0863801722 |
---|
039 | |a20200106090816|bnhungtth|c20180825034730|dlongtd|y20160820101200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a670.42|bT4821|223 |
---|
100 | 1|aThomson, Norman|q(Norman D.) |
---|
245 | 10|aSimulation in manufacturing /|cNorman Thomson. |
---|
260 | |aNew York :|bJ. Wiley,|c1995. |
---|
300 | |axxi, 152 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 4|aIndustrial control, computers, and communications series ;|v11 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 147) and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aManufacturing processes|xComputer simulation. |
---|
653 | 4|aProduction management|xComputer simulation. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLund, Robert T. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004510 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004510
|
Q7_Kho Mượn
|
670.42 T4821
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|