|
000
| 01205nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9747 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15159 |
---|
005 | 202006150945 |
---|
008 | 160820s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030196043 |
---|
039 | |a20200615094533|bnghiepvu|c20200106093840|dnhungtth|y20160820094000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.421|bK9683|223 |
---|
100 | 1|aKuratko, Donald F. |
---|
245 | 10|aEntrepreneurship :|bA contemporary approach /|cDonald F. Kuratko, Richard M. Hodgetts. |
---|
246 | 3|aEssentials of organization theory and design |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt College Publishers,|c2001. |
---|
300 | |axix, 722 p. ;|c28 cm. |
---|
490 | 4|aThe Harcourt College Publishers series in entrepreneurship |
---|
500 | |aBased on: Daft, Richard L. Organization theory and design. 7th ed. 2000. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aEntrepreneurship|zUnited States. |
---|
653 | 4|aNew business enterprises|zUnited States |
---|
653 | 4|aSmall business|zUnited States |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHodgetts, Richard M. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004513 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004513
|
Q7_Kho Mượn
|
658.421 K9683
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|