|
000
| 00703nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9741 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15153 |
---|
008 | 160819s1966 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a070170711 |
---|
039 | |a20180825034724|blongtd|y20160819143500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.004 2|bD6211|223 |
---|
100 | 1|aDixon, John |
---|
245 | 10|aDesign engineering :|bInventiveness, Analysis, and Decision Making /|cJohn R. Dixon |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Book Company,|c1966 |
---|
300 | |a354 p. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aDesign engineering |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004515 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004515
|
Q7_Kho Mượn
|
620.004 2 D6211
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào