DDC
| 658.15076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - Bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 492 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương đề cập đến các giải pháp và công cụ quản lý rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và đặc biệt là rủi ro tỷ giá. Ở mỗi chương đều có phần câu hỏi ôn tập, bài tập thực hành và bài tập tự rèn luyện. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Quản lý tài chính |
Từ khóa tự do
| Quản trị rủi ro tài chính-Lý thuyết-Bài tập-Bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtTCNH(1): V037406 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(24): V037410, V037421-2, V037643-50, V038923-6, V038928-32, V038935, V038939, V038941-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(34): V037404-5, V037407-9, V037411-20, V037423, V037642, V038927, V038933-4, V038936-8, V038940, V040539-48 |
|
000
| 01127nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15147 |
---|
005 | 202308041041 |
---|
008 | 160817s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804104146|bquyennt|c20210324160543|dnghiepvu|y20160817093800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.15076|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aQuản trị rủi ro tài chính :|bLý thuyết - Bài tập và bài giải /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2014 |
---|
300 | |a492 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 8 chương đề cập đến các giải pháp và công cụ quản lý rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và đặc biệt là rủi ro tỷ giá. Ở mỗi chương đều có phần câu hỏi ôn tập, bài tập thực hành và bài tập tự rèn luyện. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
653 | 4|aQuản trị rủi ro tài chính|vLý thuyết|vBài tập|vBài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTCNH|j(1): V037406 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(24): V037410, V037421-2, V037643-50, V038923-6, V038928-32, V038935, V038939, V038941-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(34): V037404-5, V037407-9, V037411-20, V037423, V037642, V038927, V038933-4, V038936-8, V038940, V040539-48 |
---|
890 | |a59|b441|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V037404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V037405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V037406
|
Kho Sách mất
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V037407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V037408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037410
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
10
|
V037413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|