DDC
| 657.833 3 |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán tài chính. Phần 1 & 2 / Bùi Văn Dương biên soạn ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Giao thông vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các thông tin về kế toán tiền và các khoản phải thu; kế toán hàng tồn kho; kế toán tài sản cố định; kế toán nợ phải trả; kế toán vốn chủ sở hữu; kế toán hoạt động thương mại và xác định kết quả kinh doanh; kế toán hoạt động sản xuất và cug cấp dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Xuân Thạch, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Dương, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Vàng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Cúc, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Mai Hà Trâm, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(56): V037239-53, V037286, V037289, V037293, V037531-3, V037536-8, V037540-2, V037544, V037546, V037548-51, V037553-8, V037560-2, V037565, V037568-77, V037579-80, V037588 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(31): V037238, V037254-5, V037287-8, V037290-2, V037294-8, V037539, V037543, V037545, V037547, V037552, V037559, V037563-4, V037566-7, V037578, V037581-7 |
|
000
| 01206nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15145 |
---|
008 | 160815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034714|blongtd|y20160815092100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bG431tr|221 |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán tài chính.|nPhần 1 & 2 /|cBùi Văn Dương biên soạn ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các thông tin về kế toán tiền và các khoản phải thu; kế toán hàng tồn kho; kế toán tài sản cố định; kế toán nợ phải trả; kế toán vốn chủ sở hữu; kế toán hoạt động thương mại và xác định kết quả kinh doanh; kế toán hoạt động sản xuất và cug cấp dịch vụ |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Hưng,|cTS. |
---|
700 | 1|aHà, Xuân Thạch,|cTS. |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Dương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thu Hà,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Ngọc Vàng,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Cúc,|cThS. |
---|
700 | 1|aDương, Thị Mai Hà Trâm,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(56): V037239-53, V037286, V037289, V037293, V037531-3, V037536-8, V037540-2, V037544, V037546, V037548-51, V037553-8, V037560-2, V037565, V037568-77, V037579-80, V037588 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(31): V037238, V037254-5, V037287-8, V037290-2, V037294-8, V037539, V037543, V037545, V037547, V037552, V037559, V037563-4, V037566-7, V037578, V037581-7 |
---|
890 | |a87|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V037238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V037239
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V037240
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V037241
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V037242
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037243
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037244
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037245
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037246
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037247
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|