|
000
| 01081nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9731 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15143 |
---|
005 | 202001060937 |
---|
008 | 160812s0000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073278735 |
---|
039 | |a20200106093713|bkynh|c20180825034713|dlongtd|y20160812105100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bJ171|223 |
---|
100 | 1|aJacobs, F. Robert. |
---|
245 | 10|aOperations and supply management /|cF. Robert Jacobs, Richard B. Chase, Nicholas J. Aquilano |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aBoston :, |cMcGraw-Hill,|c2009. |
---|
300 | |axix, 776 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. +|e1 DVD (4 3/4 in.) |
---|
490 | 0|aThe McGraw-Hill/Irwin series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aProduction management. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aChase, Richard B. |
---|
700 | 1|aChase, Richard B.|tOperations management or competitive advantage. |
---|
700 | 1|aAquilano, Nicholas J. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004496 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004496
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 J171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|