|
000
| 00863nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9729 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15141 |
---|
005 | 202001060920 |
---|
008 | 160812s1988 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314629726 |
---|
039 | |a20200106092026|bnhungtth|c20180825034712|dlongtd|y20160812100600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bV9463|223 |
---|
100 | 1|aVonderembse, Mark A.,|d1948- |
---|
245 | 10|aOperations management :|bConcepts, methods, and strategies /|cMark A. Vonderembse, Gregory P. White. |
---|
260 | |aSt. Paul :|bWest,|c1988. |
---|
300 | |axx, 863 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 849-855. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aProduction management. |
---|
653 | 4|aQuality control |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aWhite, Gregory P.,|d1948- |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004494 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004494
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 V9463
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|