|
000
| 00825nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9724 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15136 |
---|
008 | 160812s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1890871079 |
---|
039 | |a20180825034709|blongtd|y20160812090000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.8|bK827|223 |
---|
100 | 1|aKonz, Stephan A. |
---|
245 | 10|aWork design :|bIndustrial ergonomics /|cStephan Konz, Steven Johnson |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aScottsdale, Ariz. :|bHolcomb Hathaway,|c2000. |
---|
300 | |axii, 642 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aWork design |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aJohnson, Steven |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004490 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004490
|
Q7_Kho Mượn
|
620.8 K827
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|