DDC
| 338.6041 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều |
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Nguyễn Minh Kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 897 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề căn bản về tài chính doanh nghiệp, cách định giá và quyết định đầu tư, quyết định vốn, chính sách cổ tức và những quyết định khác của tài chính doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Business enterprises-Finance |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp-Lý thuyết và thực hành |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp-Tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V036895 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(7): V036894, V036896-901 |
|
000
| 01142nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9721 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15133 |
---|
005 | 202308021136 |
---|
008 | 160811s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802113605|bquyennt|c20220420110924|dbacntp|y20160811142500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.6041|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều|cTS. |
---|
245 | 10|aTài chính doanh nghiệp căn bản : |bLý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a897 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề căn bản về tài chính doanh nghiệp, cách định giá và quyết định đầu tư, quyết định vốn, chính sách cổ tức và những quyết định khác của tài chính doanh nghiệp. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp|vLý thuyết và thực hành |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xTài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V036895 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(7): V036894, V036896-901 |
---|
890 | |a8|b122|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:03-12-2020
|
|
|
2
|
V036895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:31-10-2020
|
|
|
6
|
V036899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:14-12-2020
|
|
|
7
|
V036900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:10-12-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|