DDC
| 332.042 |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải đồng chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2013 |
Mô tả vật lý
| 624 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về thanh toán quốc tế; hợp đồng ngoại thương; điều kiện thương mại quốc tế; chứng từ thương mại trong thanh toán quốc tế; chứng từ tài chính; các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh; các phương thức nhờ thu, tín dụng chứng từ... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương-Tài trợ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễ, Văn Tiến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyễn Hợp Châu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(1): V036495 |
|
000
| 01217nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15132 |
---|
008 | 160811s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034707|blongtd|y20160811103600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bG434tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương /|cNguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải đồng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2013 |
---|
300 | |a624 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo (tr. 624) và phụ lục |
---|
520 | |aTổng quan về thanh toán quốc tế; hợp đồng ngoại thương; điều kiện thương mại quốc tế; chứng từ thương mại trong thanh toán quốc tế; chứng từ tài chính; các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh; các phương thức nhờ thu, tín dụng chứng từ... |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aNgoại thương|xTài trợ |
---|
653 | 4|aKinh tế Quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễ, Văn Tiến,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Cẩm Thủy,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Hải,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Nguyễn Hợp Châu,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(1): V036495 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|