DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Yến |
Nhan đề
| Giáo trình Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 518 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán theo chuẩn mực quốc tế. Bên cạnh đó cũng giới thiệu những nét đặc thù của quá trình hình thành và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thị Trường chứng khoán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTCNH(1): V046975 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(28): V036806-13, V039419-38 |
|
000
| 00927nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9719 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15131 |
---|
008 | 160811s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034706|blongtd|y20160811101400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.64|bB1116Y|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Kim Yến |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thị trường chứng khoán /|cBùi Kim Yến |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a518 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán theo chuẩn mực quốc tế. Bên cạnh đó cũng giới thiệu những nét đặc thù của quá trình hình thành và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aThị Trường chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(1): V046975 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(28): V036806-13, V039419-38 |
---|
890 | |a29|b108|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036806
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036807
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036808
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
9
|
V039419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V039420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào