|
000
| 00833nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9718 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15130 |
---|
008 | 160811s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781423901457 |
---|
039 | |a20180825034706|blongtd|y20160811082400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a004.068|bS3986|223 |
---|
100 | 1|aSchwalbe, Kathy |
---|
245 | 10|aInformation technology project management /|cKathy Schwalbe |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bThomson/Course Technology,|c2007 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) : ill. ; 24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aProject management |
---|
653 | 4|aInformation technology|xManagement |
---|
653 | 4|aMicrosoft Project |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004511 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004511
|
Q7_Kho Mượn
|
004.068 S3986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào