|
000
| 00795nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15121 |
---|
005 | 202001060935 |
---|
008 | 160809s1983 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471104396 |
---|
039 | |a20200106093529|bkynh|c20180825034702|dlongtd|y20160809103500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4034|bM6858|223 |
---|
100 | 1|aMjelde, K. M. |
---|
245 | 10|aMethods of the allocation of limited resources /|cK.M. Mjelde. |
---|
260 | |aChichester :|bWiley,|c1983. |
---|
300 | |aviii, 88 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 82-85. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aOperations research |
---|
653 | 4|aResource allocation. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004449 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004449
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4034 M6858
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào