DDC
| 658.5076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Liêm, |
Nhan đề
| Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tài chính,2011 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống bài tập bao quát những vấn đề chủ yếu của các lĩnh vực trong chức năng sản xuất như: Năng suất, tổ chức sản xuất, bố trí sản xuất, quản lý kỹ thuật, chiến lược sản xuất, hoạch định tổng hợp, quản trị vật liệu, lập tiến độ và kiểm soát dự án |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất-bài tập |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Hằng, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(63): V036716-9, V036721-3, V036725, V036729-40, V038599-607, V038610-3, V038619-33, V038635-7, V038971-82 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(7): V036720, V036724, V036726-8, V038608-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): V038614-8, V038634, V038638-41 |
|
000
| 01115nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9701 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15113 |
---|
005 | 202001060923 |
---|
008 | 160808s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106092333|bkynh|c20180825034656|dlongtd|y20160808161600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5076|bN5764L|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Liêm,|cTS. |
---|
245 | 10|aBài tập quản trị sản xuất /|cNguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2011 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống bài tập bao quát những vấn đề chủ yếu của các lĩnh vực trong chức năng sản xuất như: Năng suất, tổ chức sản xuất, bố trí sản xuất, quản lý kỹ thuật, chiến lược sản xuất, hoạch định tổng hợp, quản trị vật liệu, lập tiến độ và kiểm soát dự án |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất|vbài tập |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Tuấn,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Minh Hằng,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(63): V036716-9, V036721-3, V036725, V036729-40, V038599-607, V038610-3, V038619-33, V038635-7, V038971-82 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(7): V036720, V036724, V036726-8, V038608-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): V038614-8, V038634, V038638-41 |
---|
890 | |a80|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036716
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036717
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036718
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036719
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036721
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036722
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036723
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036725
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5076 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|