thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338.507 6 Đ584H
    Nhan đề: Kinh tế vi mô căn bản và nâng cao :

DDC 338.507 6
Tác giả CN Đinh, Phi Hổ,
Nhan đề Kinh tế vi mô căn bản và nâng cao : câu hỏi trắc nghiệm - bài tập / Đinh Phi Hổ ; Phạm Viêm Phương biên tập ; Trần Lê Phúc Thịnh trình bày
Thông tin xuất bản H. :Tài chính,2013
Mô tả vật lý 477 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu chung về kinh tế vi mô; lý thuyết hành vi của người tiêu dùng; lý thuyết về cấu trúc thị trường
Từ khóa tự do Kinh tế vi mô
Từ khóa tự do Kinh tế
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Phạm, Viêm Phương,
Tác giả(bs) CN Trần, Lê Phúc Thịnh,
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnKINH TE(20): V049187-98, V049243-8, V049251, V049253
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(258): V036814-5, V036819-29, V036833, V036836-7, V036839, V036920-2, V036924-34, V036937, V036939, V036941, V036945-7, V036949-51, V036955-61, V038763-4, V038766-74, V038777, V038780-90, V038797-9, V038801, V038803-19, V038821-2, V039270, V039275-6, V039280, V039283-4, V039286-92, V039294-9, V039301-3, V039305-8, V039312-5, V039320-1, V039323-6, V039329-30, V039332-3, V039338, V039342-3, V039345, V039347-55, V039357-60, V039362-6, V039369-72, V039377, V039380-1, V039392, V039397, V039399-407, V039409, V039412-3, V039415-7, V039858, V039860-2, V039864-5, V039867-9, V049099-100, V049104-7, V049109, V049111-5, V049120-1, V049123, V049185, V049199-242, V049249-50, V049252, V049254-60
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(107): V036816-8, V036830-2, V036834-5, V036838, V036840-3, V036918-9, V036923, V036935-6, V036940, V036942-4, V036948, V036952-4, V036962, V038765, V038775-6, V038778-9, V038791-2, V038794-6, V038800, V038802, V038820, V039269, V039271-4, V039277-9, V039282, V039285, V039293, V039300, V039304, V039309-11, V039316-9, V039322, V039327, V039331, V039334-7, V039339-41, V039344, V039346, V039356, V039361, V039367-8, V039373-6, V039378-9, V039382-91, V039393-6, V039398, V039408, V039410-1, V039414, V039418, V039859, V039863, V039866, V039870-1
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(4): V036938, V038793, V039281, V039328
000 01104nam a2200349 p 4500
0019700
0022
00415112
005202001060916
008160808s2013 vm| vie
0091 0
039|a20200106091623|bnhungtth|c20200106091611|dnhungtth|y20160808160000|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a338.507 6|bĐ584H|223
1001|aĐinh, Phi Hổ,|cPGS.TS.
24510|aKinh tế vi mô căn bản và nâng cao :|bcâu hỏi trắc nghiệm - bài tập /|cĐinh Phi Hổ ; Phạm Viêm Phương biên tập ; Trần Lê Phúc Thịnh trình bày
260|aH. :|bTài chính,|c2013
300|a477 tr. ;|c24 cm.
520|aGiới thiệu chung về kinh tế vi mô; lý thuyết hành vi của người tiêu dùng; lý thuyết về cấu trúc thị trường
541|aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành
6534|aKinh tế vi mô
6534|aKinh tế
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aKế toán
691|aQuản trị kinh doanh
691|aTài chính ngân hàng
7001|aPhạm, Viêm Phương,|ebiên tập
7001|aTrần, Lê Phúc Thịnh,|etrình bày
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(20): V049187-98, V049243-8, V049251, V049253
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(258): V036814-5, V036819-29, V036833, V036836-7, V036839, V036920-2, V036924-34, V036937, V036939, V036941, V036945-7, V036949-51, V036955-61, V038763-4, V038766-74, V038777, V038780-90, V038797-9, V038801, V038803-19, V038821-2, V039270, V039275-6, V039280, V039283-4, V039286-92, V039294-9, V039301-3, V039305-8, V039312-5, V039320-1, V039323-6, V039329-30, V039332-3, V039338, V039342-3, V039345, V039347-55, V039357-60, V039362-6, V039369-72, V039377, V039380-1, V039392, V039397, V039399-407, V039409, V039412-3, V039415-7, V039858, V039860-2, V039864-5, V039867-9, V049099-100, V049104-7, V049109, V049111-5, V049120-1, V049123, V049185, V049199-242, V049249-50, V049252, V049254-60
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(107): V036816-8, V036830-2, V036834-5, V036838, V036840-3, V036918-9, V036923, V036935-6, V036940, V036942-4, V036948, V036952-4, V036962, V038765, V038775-6, V038778-9, V038791-2, V038794-6, V038800, V038802, V038820, V039269, V039271-4, V039277-9, V039282, V039285, V039293, V039300, V039304, V039309-11, V039316-9, V039322, V039327, V039331, V039334-7, V039339-41, V039344, V039346, V039356, V039361, V039367-8, V039373-6, V039378-9, V039382-91, V039393-6, V039398, V039408, V039410-1, V039414, V039418, V039859, V039863, V039866, V039870-1
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): V036938, V038793, V039281, V039328
890|a389|b592|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V036814 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 1
2 V036815 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 2
3 V036816 Q12_Kho Mượn_01 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 3
4 V036817 Q12_Kho Mượn_01 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 4
5 V036818 Q12_Kho Mượn_01 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 5
6 V036819 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 6
7 V036820 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 7
8 V036821 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 8
9 V036822 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 9
10 V036823 Q12_Kho Lưu 338.507 6 Đ584H Sách mượn về nhà 10