DDC
| 895.922 3 |
Tác giả CN
| Lê, Minh |
Nhan đề
| Người thợ máy Tôn Đức Thắng / Lê Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 378 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Tôn Đức Thắng, một tấm gương về đạo đức cách mạng, cần kiệm liêm chính, suốt đời phục vụ cách mạng phục vụ nhân dân. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(4): V002669, V002671, V002674-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(3): V002466, V002668, V002670 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): V002666-7, V002672-3 |
|
000
| 00723nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 970 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1047 |
---|
008 | 070203s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024048|blongtd|y20070203090200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 3|bL1115M|221 |
---|
100 | 0|aLê, Minh |
---|
245 | 10|aNgười thợ máy Tôn Đức Thắng /|cLê Minh |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Tôn Đức Thắng, một tấm gương về đạo đức cách mạng, cần kiệm liêm chính, suốt đời phục vụ cách mạng phục vụ nhân dân. |
---|
600 | 14|aTôn, Đức Thắng |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(4): V002669, V002671, V002674-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(3): V002466, V002668, V002670 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V002666-7, V002672-3 |
---|
890 | |a11|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002669
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002671
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:28-10-2023
|
|
|
9
|
V002674
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002675
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|