DDC
| 657.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Sáng, |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán : báo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT theo phương pháp thủ công / Đặng Văn Sáng |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Kinh tế TP.HCM,2013 |
Mô tả vật lý
| 546 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về sổ sách kế toán và các hình thức sổ kế toán; thực hành sổ sách kế toán theo hình thức nhật ký chung; thực hành sổ kế toán theo hình thức chứng từ ghi sổ |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Hướng dẫn thực hành trên sổ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(21): V036796-9, V037760, V037762-3, V037765-6, V037769-70, V037772-3, V037775-80, V037787-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): V036793, V037767-8, V037771, V037785, V040489-508 |
|
000
| 00959nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15111 |
---|
008 | 160808s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034647|blongtd|y20160808151900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.3|bĐ182S|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Sáng,|cThS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán :|bbáo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT theo phương pháp thủ công /|cĐặng Văn Sáng |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bKinh tế TP.HCM,|c2013 |
---|
300 | |a546 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về sổ sách kế toán và các hình thức sổ kế toán; thực hành sổ sách kế toán theo hình thức nhật ký chung; thực hành sổ kế toán theo hình thức chứng từ ghi sổ |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 4|aKế toán|xHướng dẫn thực hành trên sổ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(21): V036796-9, V037760, V037762-3, V037765-6, V037769-70, V037772-3, V037775-80, V037787-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): V036793, V037767-8, V037771, V037785, V040489-508 |
---|
890 | |a46|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036796
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036797
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036798
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036799
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V037760
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V037762
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V037763
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V037765
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037766
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|