|
000
| 00988nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9698 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15110 |
---|
005 | 202001040936 |
---|
008 | 160808s1991 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030550130 |
---|
039 | |a20200104093649|bnhungtth|c20180825034646|dlongtd|y20160808144700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.64|bC4546|223 |
---|
100 | 1|aChance, Don M. |
---|
245 | 10|aAn introduction to options & futures /|cDon M. Chance. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|c1991. |
---|
300 | |axv, 605 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aFutures market |
---|
653 | 4|aFutures |
---|
653 | 4|aOptions (Finance) |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aGilberg, Jay S. |
---|
700 | 1|aNatemeyer, Walter E. |
---|
740 | 0|aIntroduction to options and futures |
---|
740 | 0|aOptions and futures |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004442 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004442
|
Q7_Kho Mượn
|
332.64 C4546
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|