|
000
| 00840nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9697 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15109 |
---|
005 | 202001040936 |
---|
008 | 160808s0000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813428149 |
---|
039 | |a20200104093629|bnhungtth|c20180825034646|dlongtd|y20160808143500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bC6146|223 |
---|
245 | 00|aClassics of organizational behavior /|cedited by Walter E. Natemeyer, Jay S. Gilberg |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aDanville, Ill. :, |cInterstate Printers & Publishers,|c1989. |
---|
300 | |axiv, 370 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aOrganizational behavior. |
---|
653 | 4|aManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aGilberg, Jay S. |
---|
700 | 1|aNatemeyer, Walter E. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004441 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004441
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 C6146
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|