|
000
| 00862nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15104 |
---|
005 | 202001040935 |
---|
008 | 160808s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292056555 |
---|
039 | |a20200104093537|bnhungtth|c20180825034643|dlongtd|y20160808135600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bR418|223 |
---|
100 | 1|aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cStephan P. Robbins, Timothy A. Judge |
---|
250 | |a16th ed. |
---|
260 | |aBoston ;|aNew York :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a741 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm |
---|
541 | |aTiếp quản của Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aQuản lý nhân viên |
---|
653 | 4|aManagement people and organizations |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aJudge, Timothy A. |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): N004501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004501
|
Khoa Quản trị - Luật
|
658.3 R418
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào