|
000
| 00916nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15102 |
---|
005 | 202001040934 |
---|
008 | 160808s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292060811 |
---|
039 | |a20200104093504|bnhungtth|c20180825034643|dlongtd|y20160808113500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4012|bS110|223 |
---|
245 | 00|aStrategic management and business policy :|bGlobalization, innovation, and sustainability /|cLawrence R. Jauch ... [et al] |
---|
250 | |aFourteenth edition |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a826 pages ;|c26 cm |
---|
541 | |aTiếp quản của Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aBusiness planning |
---|
653 | 4|aManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aWheelen, Thomas L. |
---|
700 | 1|aBamford, Charles E. |
---|
700 | 1|aHoffman, Alan N. |
---|
700 | 1|aHunger, David J. |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): N004502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004502
|
Khoa Quản trị - Luật
|
658.4012 S110
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|