|
000
| 00923nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9690 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15101 |
---|
005 | 202106241102 |
---|
008 | 160808s2016 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292095370 |
---|
039 | |a20210624110244|bnghiepvu|c20200104093439|dnhungtth|y20160808112000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bB109|223 |
---|
100 | 1|aBarringer, Bruce R. |
---|
245 | 10|aEntrepreneurship :|bsuccessfully launching new ventures /|cBruce R. Barringer, R. Duane Ireland |
---|
250 | |aFifth Edition |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2016 |
---|
300 | |axix, 568 pages :|bcolor illustrations ;|c28 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
541 | |aTiếp quản của Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aNew business enterprises |
---|
653 | 4|aEntrepreneurship |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aIreland, R. Duane |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): N004503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004503
|
Khoa Quản trị - Luật
|
658.11 B109
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|