DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Vương Liêm |
Nhan đề
| Đồng quê Nam Bộ : Thập niên 40 / Vương Liêm |
Nhan đề khác
| Đồng quê Nam Bộ trong thập niên 40 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn nghệ TP. Hồ CHí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số câu chuyện tự sự về đồng quê Nam bộ trong thập niên 40 như : Tập Rèn, quê ngoại tôi ; Ba chị em, một cuộc sống côi cút ; Chim bìm bịp kêu nước lớn ; Gió bấc thổi, cá nhảy hầm... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(13): V002735-7, V002740-2, V011357, V011361, V011366, V011369, V011371, V011373-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(4): V002739, V002743-4, V011362 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(10): V002738, V011359-60, V011363, V011365, V011367-8, V011370, V011372, V011376 |
|
000
| 00803nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1046 |
---|
008 | 070203s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024047|blongtd|y20070203085600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306|bV871L|221 |
---|
100 | 0|aVương Liêm |
---|
245 | 10|aĐồng quê Nam Bộ :|bThập niên 40 /|cVương Liêm |
---|
246 | 34|aĐồng quê Nam Bộ trong thập niên 40 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ TP. Hồ CHí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số câu chuyện tự sự về đồng quê Nam bộ trong thập niên 40 như : Tập Rèn, quê ngoại tôi ; Ba chị em, một cuộc sống côi cút ; Chim bìm bịp kêu nước lớn ; Gió bấc thổi, cá nhảy hầm... |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(13): V002735-7, V002740-2, V011357, V011361, V011366, V011369, V011371, V011373-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V002739, V002743-4, V011362 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(10): V002738, V011359-60, V011363, V011365, V011367-8, V011370, V011372, V011376 |
---|
890 | |a27|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002735
|
Q12_Kho Lưu
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002736
|
Q12_Kho Lưu
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002737
|
Q12_Kho Lưu
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002740
|
Q12_Kho Lưu
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002741
|
Q12_Kho Lưu
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002742
|
Q12_Kho Lưu
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 V871L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|