|
000
| 00938nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9689 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15100 |
---|
005 | 202007160933 |
---|
008 | 160808s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292076317 |
---|
039 | |a20200716093305|bquyennt|c20200615094420|dnghiepvu|y20160808111000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a381|bL111|223 |
---|
100 | 1|aLaudon, Kenneth C. |
---|
245 | 10|aE-commerce :|bbusiness, technology, society /|cKenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver |
---|
250 | |aEleventh edition |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a903 p. :|billustrations ;|c26 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
541 | |aTiếp quản của Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aInternet marketing |
---|
653 | 4|aElectronic commerce |
---|
653 | 4|aInformation technology |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aTraver, Carol Guercio |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): N004504 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004504
|
Khoa Quản trị - Luật
|
381 L111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|