|
000
| 00895nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9688 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15099 |
---|
005 | 202006150954 |
---|
008 | 160808s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292019550 |
---|
039 | |a20200615095400|bnghiepvu|c20200104093347|dnhungtth|y20160808105700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a337|bK509|223 |
---|
100 | 1|aKrugman, Paul R. |
---|
245 | 10|aInternational economics :|btheory and policy /|cPaul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a785 p. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aInternational finance |
---|
653 | 4|aInternational economic relations |
---|
653 | 4|aKinh tế thế giới |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aMelitz, Marc J. |
---|
700 | 1|aObstfeld, Maurice |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): N004505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004505
|
Khoa Quản trị - Luật
|
337 K509
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|