|
000
| 00818nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9682 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15093 |
---|
005 | 202204200910 |
---|
008 | 160806s1996 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195105087 |
---|
039 | |a20220420091034|bbacntp|c20180825034638|dlongtd|y20160806094100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a621.3815|bC1871|223 |
---|
100 | 1|aCampbell, Stephen A.,|d1954- |
---|
245 | 10|aThe science and engineering of microelectronic fabrication /|cStephen A. Campbell. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1996 |
---|
300 | |axv, 536 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aSemiconductors|xDesign and construction. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004418 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004418
|
Q7_Kho Mượn
|
621.3815 C1871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào