DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy / : Lê Ngọc Hưởng (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hải phòng :Nxb Hải phòng,2003 |
Mô tả vật lý
| 361 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về tối ưu hóa đa tiêu chuẩn và phương pháp PSI, phép làm gần đúng tập hợp các biện pháp khả thi và tập hợp tối ưu Pareto ; Phân chia và tổng hợp hệ thống quy mô lớn, xác định các biểu thiết kế có ý nghĩa... |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Máy-Chế tạo-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Hưởng, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC(3): V002757, V002760-1 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(2): V002762, V002764 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(6): V002756, V002758-9, V002763, V002765-6 |
|
000
| 00935nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1045 |
---|
005 | 202204191122 |
---|
008 | 070203s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220419112207|bbacntp|c20180825024047|dlongtd|y20070203084800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bT551|221 |
---|
245 | 00|aTối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy / : |bLê Ngọc Hưởng (biên soạn) |
---|
260 | |aHải phòng :|bNxb Hải phòng,|c2003 |
---|
300 | |a361 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về tối ưu hóa đa tiêu chuẩn và phương pháp PSI, phép làm gần đúng tập hợp các biện pháp khả thi và tập hợp tối ưu Pareto ; Phân chia và tổng hợp hệ thống quy mô lớn, xác định các biểu thiết kế có ý nghĩa... |
---|
653 | 4|aKỹ thuật chế tạo máy |
---|
653 | 4|aMáy|xChế tạo|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Hưởng,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V002757, V002760-1 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V002762, V002764 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(6): V002756, V002758-9, V002763, V002765-6 |
---|
890 | |a11|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002761
|
Q12_Kho Lưu
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T551
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|