|
000
| 00879nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9672 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15083 |
---|
008 | 160805s1996 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471115339 |
---|
039 | |a20180825034633|blongtd|y20160805085300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a519.72|bM4788|223 |
---|
100 | 1|aMcAloon, Ken |
---|
245 | 10|aOptimization and computational logic /|cKen McAloon and Carol Trekoff |
---|
260 | |aNew York :|bJohn wiley & Sons,|c1996 |
---|
300 | |axi, 536 p. ;|c25 cm. + ; |c1computer disk |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aLinear programming |
---|
653 | 4|aLogic, sybolic and mathematical |
---|
653 | 4|aMathematical optimization |
---|
653 | 4|aProgramming languages |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004399
|
Q7_Kho Mượn
|
519.72 M4788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào