ISBN
| 1574770535 |
DDC
| 001.406 8 |
Nhan đề
| Managing the industry/university cooperative research center : A guide for directors and other stakeholders / edited by Denis O. Gray, S. George Walters. |
Thông tin xuất bản
| Columbus, Ohio :Battelle Press,1998 |
Mô tả vật lý
| xix, 322 p. :ill. ;25 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Phụ chú
| Rev. ed. of: Engineering graphics with AutoCAD, 1995 |
Từ khóa tự do
| Research institutes-Management-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Research, Industrial-Management-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Universities and colleges-Research-Management-Handbooks, manuals, etc. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Gray, Denis O. |
Tác giả(bs) CN
| Walters, S. George. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N004425 |
|
000
| 01207nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15081 |
---|
005 | 202204201141 |
---|
008 | 160805s1998 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1574770535 |
---|
039 | |a20220420114114|bbacntp|c20180825034632|dlongtd|y20160805080200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a001.406 8|bM2666|223 |
---|
245 | 00|aManaging the industry/university cooperative research center :|bA guide for directors and other stakeholders /|cedited by Denis O. Gray, S. George Walters. |
---|
260 | |aColumbus, Ohio :|bBattelle Press,|c1998 |
---|
300 | |axix, 322 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Engineering graphics with AutoCAD, 1995 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aResearch institutes|xManagement|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aResearch, Industrial|xManagement|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aUniversities and colleges|xResearch|xManagement|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aGray, Denis O. |
---|
700 | 1|aWalters, S. George. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004425 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004425
|
Q7_Kho Mượn
|
001.406 8 M2666
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|