|
000
| 00868nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9667 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15078 |
---|
005 | 202203111400 |
---|
008 | 160804s1992 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471502766 |
---|
039 | |a20220311140027|bquyennt|c20210429142730|dnghiepvu|y20160804142500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bH23617|223 |
---|
245 | 00|aHandbook of industrial engineering /|cedited by Gavriel Salvendy |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1992. |
---|
300 | |axxvii, 2780 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley Interscience publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aIndustrial engineering|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
700 | 1|aSalvendy, Gavriel,|d1938- |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N004420 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004420
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 H23617
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|