|
000
| 00870nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15065 |
---|
008 | 160804s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534377769 |
---|
039 | |a20180825034618|blongtd|y20160804081600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.041 4|bG6531|223 |
---|
100 | 1|aGoodman, Victor,|d1943- |
---|
245 | 10|aThe mathematics of finance :|bModeling and hedging /|cVictor Goodman, Joseph Stampfli |
---|
260 | |aAustralia :|bBrooks/Cole,|c2001. |
---|
300 | |axiv, 250 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aCapital market|xMathematical models |
---|
653 | 4|aHedging (Finance) |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aStampfli, Joseph G.|q(Joseph Gail),|d1932- |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004445
|
Q7_Kho Mượn
|
332.041 4 G6531
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|